|
English Translation |
|
More meanings for bao gồm
include
verb
|
|
bao gồm,
bao hàm,
gồm có
|
covering
noun
|
|
bao gồm,
bảo hộ,
gồm có,
giao cấu với nhau,
bao phủ,
phủ kín
|
inclusion
noun
|
|
bao gồm,
bao hàm,
gồm có
|
encompass
verb
|
|
bao quanh,
bao gồm,
đặt chung quanh,
gồm có
|
catholic
adjective
|
|
bao gồm,
đại lượng,
sự khoan dung,
thuộc về đạo thiên chúa,
khoan hồng,
lợi cho tất cả mọi người
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|