|
English Translation |
|
More meanings for khai thác
exploited
adjective
|
|
khai thác
|
pioneer
verb
|
|
dọn đường như công binh,
khai khẩn,
khai thác,
làm hướng đạo
|
harness
noun, verb
|
|
khai thác,
yên cương,
áo giáp sắt,
giáp trụ,
làm cho máy chạy
|
harnessed
|
|
khai thác
|
harnessing
|
|
khai thác
|
tapped
|
|
khai thác
|
tapping
noun
|
|
khai thác,
sự sửa gót giày,
sự tát khẻ,
sự vổ nhẹ
|
decimate
verb
|
|
khai thác,
lấy một phần mười
|
minatory
adjective
|
|
khai thác,
dọa nạt
|
mince
noun, verb
|
|
khai thác,
cắt thịt,
đi với vẻ không tự nhiên,
làm bộ ỏng ẹo,
sống sượng
|
exploit
noun, verb
|
|
khai thác,
khai khẩn,
khai phá,
công nghiệp,
việc vỉ đại
|
exploitation
noun
|
|
khai thác,
sự khai khẩn,
sự lợi dụng
|
exploiting
|
|
khai thác
|
exploits
|
|
khai thác
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|